равнение
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
равнение gt
- (Sự) Gióng đều hàng, sắp thẳng hàng, xếp thẳng hàng.
- равнение налево! — gióng đều hàng bên trái!
- равнение направо! — gióng đều hàng bên phải!
Tham khảo[sửa]
- "равнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)