радировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của радировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radírovat' |
khoa học | radirovat' |
Anh | radirovat |
Đức | radirowat |
Việt | rađirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
радировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "радировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)