разлететься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разлететься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razletét'sja |
khoa học | razletet'sja |
Anh | razletetsya |
Đức | rasletetsja |
Việt | radletetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разлететься Hoàn thành
- Xem разлетаться
Tham khảo[sửa]
- "разлететься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)