разорванный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

разорванный

  1. (рваный) [bị] rách, , rách toạc, rách tươm, rách bươm, rách như tổ đỉa.
  2. (отрывочный) đứt đoạn, rời rạc.

Tham khảo[sửa]