рапорт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рапорт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ráport |
khoa học | raport |
Anh | raport |
Đức | raport |
Việt | raport |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рапорт gđ
- (Bản, lời) Báo cáo.
- отдавать рапорт — báo cáo
- принимать рапорт — nghe báo cáo
Tham khảo[sửa]
- "рапорт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)