рваческий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рваческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rváčeskij |
khoa học | rvačeskij |
Anh | rvacheski |
Đức | rwatscheski |
Việt | rvatrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
рваческий
Tham khảo[sửa]
- "рваческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)