решиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của решиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rešít'sja |
khoa học | rešit'sja |
Anh | reshitsya |
Đức | reschitsja |
Việt | resitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
решиться Hoàn thành
- Xem решаться 1, 2.
Tham khảo[sửa]
- "решиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)