салфетка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của салфетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | salfétka |
khoa học | salfetka |
Anh | salfetka |
Đức | salfetka |
Việt | xalphetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
салфетка gc
- (Cái, chiếc) Khăn ăn; (маленькая скатерть) [cái, chiếc] khăn bàn nhỏ; (в парикмахерской) [cái, chiếc] khăn choàng.
Tham khảo[sửa]
- "салфетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)