самозарождение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самозарождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samozaroždénije |
khoa học | samozaroždenie |
Anh | samozarozhdeniye |
Đức | samosaroschdenije |
Việt | xamodarogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самозарождение gt (биол.)
Tham khảo[sửa]
- "самозарождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)