самоотвод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самоотвод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samootvód |
khoa học | samootvod |
Anh | samootvod |
Đức | samootwod |
Việt | xamootvođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самоотвод gđ
Tham khảo[sửa]
- "самоотвод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)