самоучкой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самоучкой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoúčkoj |
khoa học | samoučkoj |
Anh | samouchkoy |
Đức | samoutschkoi |
Việt | xamoutrcoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
самоучкой (thông tục)
- :
- научиться чему-л. — tự học cái gì
Tham khảo[sửa]
- "самоучкой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)