самоучкой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

самоучкой (thông tục)

  1. :
    научиться чему-л. — tự học cái gì

Tham khảo[sửa]