симфонический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của симфонический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | simfoníčeskij |
khoa học | simfoničeskij |
Anh | simfonicheski |
Đức | simfonitscheski |
Việt | ximphonitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
симфонический
- (Thuộc về) Giao hưởng.
- симфонический оркестр — dàn nhạc giao hưởng
- симфоническая музыка — [âm] nhạc giao hưởng
- симфонический концерт — [buổi] hòa nhạc giao hưởng
Tham khảo[sửa]
- "симфонический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)