словом‚вводн.
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của словом‚вводн.
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slóvomvvodn |
khoa học | slovomvvodn |
Anh | slovomvvodn |
Đức | slowomwwodn |
Việt | xlovomvvođn |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
словом‚вводн. сл.
Tham khảo[sửa]
- "словом‚вводн.", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)