совершеннолетие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của совершеннолетие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soveršennolétije |
khoa học | soveršennoletie |
Anh | sovershennoletiye |
Đức | sowerschennoletije |
Việt | xoversennoletiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
совершеннолетие gt
- (Tuổi) Thành niên, trưởng thành.
- до его совершеннолетия — trước tuổi thành niên (trưởng thành) của nó, khi nó còn vị thành niên (chưa trưởng thành)
Tham khảo[sửa]
- "совершеннолетие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)