сократимость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сократимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokratímost' |
khoa học | sokratimost' |
Anh | sokratimost |
Đức | sokratimost |
Việt | xocratimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сократимость gc
Tham khảo[sửa]
- "сократимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)