спелеолог
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của спелеолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | speleólog |
khoa học | speleolog |
Anh | speleolog |
Đức | speleolog |
Việt | xpeleolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
спелеолог gđ
- Nhà hang động học.
Tham khảo[sửa]
- "спелеолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)