сровнят
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сровнят
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srovnját |
khoa học | srovnjat |
Anh | srovnyat |
Đức | srownjat |
Việt | xrovniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{rus-verb-1|root=сровн|vowel=}} сровнят Hoàn thành
- {{see-entry|сравнивать|сравнивать]] — III и см. — [[ровнять}}
Tham khảo[sửa]
- "сровнят", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)