ставленник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ставленник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stávlennik |
khoa học | stavlennik |
Anh | stavlennik |
Đức | stawlennik |
Việt | xtavlennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ставленник gđ
Tham khảo[sửa]
- "ставленник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)