стяжательство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стяжательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stjažátel'stvo |
khoa học | stjažatel'stvo |
Anh | styazhatelstvo |
Đức | stjaschatelstwo |
Việt | xtiagiatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стяжательство gt
Tham khảo[sửa]
- "стяжательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)