суженая

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

суженая gc ((скл. как прил.) уст.)

  1. (невеста) vị hôn thê, vợ chưa cưới, cô dâu.

Tham khảo[sửa]