сформовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сформовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sformovát' |
khoa học | sformovat' |
Anh | sformovat |
Đức | sformowat |
Việt | xphormovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сформовать Hoàn thành
- Xem формовать
Tham khảo[sửa]
- "сформовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)