таган
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của таган
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tagán |
khoa học | tagan |
Anh | tagan |
Đức | tagan |
Việt | tagan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
таган gđ
- (Cái) Kiềng.
Tham khảo[sửa]
- "таган", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)