тали
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тали
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | táli |
khoa học | tali |
Anh | tali |
Đức | tali |
Việt | tali |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тали số nhiều ((скл. как ж. 8a ) мор.)
Tham khảo[sửa]
- "тали", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)