телефонный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của телефонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telefónnyj |
khoa học | telefonnyj |
Anh | telefonny |
Đức | telefonny |
Việt | telephonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
телефонный
- (Thuộc về) Điện thoại, dây nói; (постредством телефона) [bằng] điện thoại, dây nói.
- телефонный аппарат — máy điện thoại, máy nói (разг.)
- телефонная станция — trạm điện thoại
- телефонная трубка — [cái] ống điện thoại, ống nghe
- телефонный разговор — [cuộc] nói chuyện bằng điện thoại, nói chuyện qua dây nói
- телефонное сообщение — [sự] thông tin bằng điện thoại, liên lạc bằng dây nói
- телефонная книга — [cuốn, quyển] sổ điện thoại, danh mục số điện thoại
Tham khảo[sửa]
- "телефонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)