тога
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тога
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tóga |
khoa học | toga |
Anh | toga |
Đức | toga |
Việt | toga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тога gc (ист.)
- Áo tô-gơ (của người La-mã cổ đại).
- .
- рядиться в тогау ког</u>о-л., чего-л. — khoác áo (đội lốt) ai, cái gì
Tham khảo[sửa]
- "тога", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)