тога

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

тога gc (ист.)

  1. Áo tô-gơ (của người La-mã cổ đại).
  2. .
    рядиться в тогау ког</u>о-л., чего-л. — khoác áo (đội lốt) ai, cái gì

Tham khảo[sửa]