треволнение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của треволнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trevolnénije |
khoa học | trevolnenie |
Anh | trevolneniye |
Đức | trewolnenije |
Việt | trevolneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
треволнение gt
Tham khảo[sửa]
- "треволнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)