трусость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трусость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trúsost' |
khoa học | trusost' |
Anh | trusost |
Đức | trusost |
Việt | truxoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
трусость gc
Tham khảo[sửa]
- "трусость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)