тупить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

тупить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm cùn, làm nhụt, làm. . . cùn đi, làm. . . nhụt đi.
    тупить нож — làm cùn (nhụt) dao, làm dao cùn (nhụt) đi

Tham khảo[sửa]