тупить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тупить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tupít' |
khoa học | tupit' |
Anh | tupit |
Đức | tupit |
Việt | tupit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
тупить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm cùn, làm nhụt, làm. . . cùn đi, làm. . . nhụt đi.
- тупить нож — làm cùn (nhụt) dao, làm dao cùn (nhụt) đi
Tham khảo[sửa]
- "тупить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)