тутовник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тутовник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tútovnik |
khoa học | tutovnik |
Anh | tutovnik |
Đức | tutownik |
Việt | tutovnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тутовник gđ
Tham khảo[sửa]
- "тутовник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)