тыльный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

тыльный

  1. () Sau, mặt sau, phía sau.
    тыльная сторона руки — mu bàn tay

Tham khảo[sửa]