тысяча

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

тысяча gc

  1. (Một) Nghìn, ngàn.
    десять тысяч — một vạn, mười nghìn (ngàn)
    сто тысяч — một ức, mười vạn, một trăm nghìn (ngàn)
    обыкн. мн.: тысячаи — (множество) hàng nghìn, vô thiên lủng, vô khối, vô vàn, khối, ối

Tham khảo[sửa]