удаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của удаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udát'sja |
khoa học | udat'sja |
Anh | udatsya |
Đức | udatsja |
Việt | uđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
удаться Hoàn thành
- Xem удаваться
Tham khảo[sửa]
- "удаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)