укоротиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của укоротиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukorotít'sja |
khoa học | ukorotit'sja |
Anh | ukorotitsya |
Đức | ukorotitsja |
Việt | ucorotitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
укоротиться Hoàn thành
- Xem укорачиваться
Tham khảo[sửa]
- "укоротиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)