универсиада
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của универсиада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | universiáda |
khoa học | universiada |
Anh | universiada |
Đức | uniwersiada |
Việt | univerxiađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
универсиада gc
Tham khảo[sửa]
- "универсиада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)