упавший
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упавший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upávšij |
khoa học | upavšij |
Anh | upavshi |
Đức | upawschi |
Việt | upavsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
упавший
- :
- сказать упавшийим голосом — nói giọng yếu ớt (não nùng, não ruột)
Tham khảo[sửa]
- "упавший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)