упереть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uperét' |
khoa học | uperet' |
Anh | uperet |
Đức | uperet |
Việt | uperet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-9b упереть Thể chưa hoàn thành
- Xem упирать
Tham khảo[sửa]
- "упереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)