устроиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của устроиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustróit'sja |
khoa học | ustroit'sja |
Anh | ustroitsya |
Đức | ustroitsja |
Việt | uxtroitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
устроиться Hoàn thành
- Xem устраиваться
Tham khảo[sửa]
- "устроиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)