утоптать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утоптать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utoptát' |
khoa học | utoptat' |
Anh | utoptat |
Đức | utoptat |
Việt | utoptat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
утоптать Hoàn thành
- Xem утаптывать
Tham khảo[sửa]
- "утоптать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)