фагоцит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фагоцит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fagocít |
khoa học | fagocit |
Anh | fagotsit |
Đức | fagozit |
Việt | phagotxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фагоцит gđ (биол.)
Tham khảo[sửa]
- "фагоцит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)