фракционость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фракционость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frakciónost' |
khoa học | frakcionost' |
Anh | fraktsionost |
Đức | frakzionost |
Việt | phractxionoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фракционость gc
- (полит.) [tính chất, tính, tư tưởng] bè phái.
Tham khảo[sửa]
- "фракционость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)