хрусталь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

хрусталь

  1. (стекло) pha lê.
    собир. — (изделия) đồ pha lê
  2. .
    горный хрусталь — thạch anh, băng tinh

Tham khảo[sửa]