цап-царап
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цап-царап
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | capcaráp |
khoa học | cap-carap |
Anh | tsaptsarap |
Đức | zapzarap |
Việt | txaptxarap |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
цап-царап межд. в знач. сказ. разг.
Tham khảo[sửa]
- "цап-царап", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)