цап-царап

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

цап-царап межд. в знач. сказ. разг.

  1. Vồ lấy, chộp lấy.

Tham khảo[sửa]