целить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của целить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | célit' |
khoa học | celit' |
Anh | tselit |
Đức | zelit |
Việt | txelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
целить Thể chưa hoàn thành ((в В))
Tham khảo[sửa]
- "целить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)