церковнославянский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của церковнославянский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cerkovnoslavjánskij |
khoa học | cerkovnoslavjanskij |
Anh | tserkovnoslavyanski |
Đức | zerkownoslawjanski |
Việt | txercovnoxlavianxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
церковнославянский
- :
- церковнославянский язык — tiếng Sla-vơ cổ, ngôn ngữ văn học cổ Slavơ
Tham khảo[sửa]
- "церковнославянский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)