цоколь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цоколь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cókol' |
khoa học | cokol' |
Anh | tsokol |
Đức | zokol |
Việt | txocol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цоколь gđ
Tham khảo[sửa]
- "цоколь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)