частокол
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của частокол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častokól |
khoa học | častokol |
Anh | chastokol |
Đức | tschastokol |
Việt | traxtocol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
частокол gđ
Tham khảo[sửa]
- "частокол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)