чистоплотый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чистоплотый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čistoplótyj |
khoa học | čistoplotyj |
Anh | chistoploty |
Đức | tschistoploty |
Việt | trixtoploty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
чистоплотый
Tham khảo[sửa]
- "чистоплотый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)