чулочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чулочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čulóčnyj |
khoa học | čuločnyj |
Anh | chulochny |
Đức | tschulotschny |
Việt | trulotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
чулочный
- (Thuộc về) Bít tất chân; (для изготовления чулок) để dệt bít tất.
- чулочные изделия — bít tất
- чулочная машина — [cái] máy dệt bít tất
Tham khảo[sửa]
- "чулочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)