шихта
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шихта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šíhta |
khoa học | šixta |
Anh | shikhta |
Đức | schichta |
Việt | sikhta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шихта gc
- тех. — vật liệu hổn hợp, phối liệu, mẻ lò
Tham khảo[sửa]
- "шихта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)