шъоущыгъу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Adygea[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa шъоу (šʷowu, mật ong) +‎ щыгъу (śəğʷu, muối); do đó nghĩa đen là “muối mật ong”.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

шъоущыгъу (šʷowuśəğʷu)

  1. Đường (thực phẩm).

Biến cách[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]